Có 2 kết quả:
大地 dà dì ㄉㄚˋ ㄉㄧˋ • 大帝 dà dì ㄉㄚˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) earth
(2) mother earth
(2) mother earth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heavenly emperor
(2) "the Great" (title)
(2) "the Great" (title)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0