Có 2 kết quả:

大地 dà dì ㄉㄚˋ ㄉㄧˋ大帝 dà dì ㄉㄚˋ ㄉㄧˋ

1/2

dà dì ㄉㄚˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) earth
(2) mother earth

dà dì ㄉㄚˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) heavenly emperor
(2) "the Great" (title)